VIETNAMESE

dồi sụn

xúc xích, dồi thịt

word

ENGLISH

pork sausage

  
NOUN

/pɔːrk ˈsɔːsɪdʒ/

sausage

"Dồi sụn" là món ăn làm từ lòng heo và các bộ phận khác của heo nhồi gia vị.

Ví dụ

1.

Tôi thích ăn dồi sụn.

I love eating pork sausage.

2.

Cô ấy làm dồi sụn ngon.

She made delicious pork sausage.

Ghi chú

Sausage là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Smoked sausage - Xúc xích hun khói Ví dụ: Smoked sausage adds a rich flavor to pasta dishes. (Xúc xích hun khói làm tăng hương vị đậm đà cho các món mì ống.) check Grilled sausage - Xúc xích nướng Ví dụ: We had grilled sausage at the barbecue party. (Chúng tôi đã ăn xúc xích nướng tại bữa tiệc nướng ngoài trời.) check Cured sausage - Xúc xích lên men hoặc ủ muối Ví dụ: Salami is a type of cured sausage popular in Italy. (Salami là một loại xúc xích lên men phổ biến ở Ý.) check Blood sausage - Xúc xích huyết, làm từ tiết động vật và thịt Ví dụ: Blood sausage is a traditional dish in many European countries. (Xúc xích huyết là một món ăn truyền thống ở nhiều nước châu Âu.) check Breakfast sausage - Xúc xích ăn sáng, thường nhỏ và có gia vị đậm Ví dụ: He likes to eat breakfast sausage with eggs and toast. (Anh ấy thích ăn xúc xích sáng với trứng và bánh mì nướng.)