VIETNAMESE

ví da

bóp da, ví da

word

ENGLISH

leather wallet

  
NOUN

/ˈlɛðər ˈwɒlɪt/

leather purse

Ví da là loại ví làm từ chất liệu da, thường sang trọng và bền.

Ví dụ

1.

Ví da là quà tặng sinh nhật của anh ấy.

The leather wallet was a gift for his birthday.

2.

Ví da rất bền và thời trang.

Leather wallets are durable and stylish.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của leather wallet nhé! check Leather purse – Ví da

Phân biệt: Leather purse là một loại ví nhỏ gọn, thường được sử dụng để đựng tiền và các vật dụng nhỏ khác, trong khi leather wallet có thể có kích thước lớn hơn và nhiều ngăn hơn.

Ví dụ: She carries a leather purse to keep her money and credit cards. (Cô ấy mang một ví da để giữ tiền và thẻ tín dụng.) check Cardholder – Ví đựng thẻ

Phân biệt: Cardholder thường dùng để đựng thẻ tín dụng hoặc các loại thẻ nhỏ, trong khi leather wallet thường có không gian lớn hơn và có thể chứa nhiều thứ hơn.

Ví dụ: I keep my business cards in a cardholder for easy access. (Tôi để danh thiếp trong ví đựng thẻ để dễ dàng lấy ra.) check Bifold wallet – Ví gấp đôi

Phân biệt: Bifold wallet là loại ví có hai nửa gập lại, trong khi leather wallet có thể có nhiều thiết kế khác nhau như gập ba hoặc ví mở.

Ví dụ: His bifold wallet has several compartments for cards and cash. (Ví gấp đôi của anh ấy có vài ngăn để thẻ và tiền mặt.) check Clutch wallet – Ví cầm tay

Phân biệt: Clutch wallet thường là loại ví nhỏ cầm tay, thường được dùng trong các dịp trang trọng, còn leather wallet có thể lớn hơn và sử dụng hàng ngày.

Ví dụ: She carried a clutch wallet to the evening gala. (Cô ấy mang một ví cầm tay đến buổi tiệc tối.)