VIETNAMESE
danh sách điểm danh
danh sách điểm danh
ENGLISH
Attendance list
/əˈtɛndəns lɪst/
roll call list
Danh sách điểm danh là danh sách dùng để xác nhận sự hiện diện của các thành viên.
Ví dụ
1.
Giáo viên gọi tên từ danh sách điểm danh.
The teacher called out names from the attendance list.
2.
Anh ấy chuẩn bị danh sách điểm danh trước cuộc họp.
He prepared the attendance list before the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của attendance list nhé!
Roll call list – Danh sách điểm danh
Phân biệt: Roll call list là danh sách dùng để gọi tên hoặc điểm danh sự hiện diện, rất giống attendance list, nhưng từ này có thể dùng trong các bối cảnh như lớp học hoặc hội nghị.
Ví dụ:
The teacher took the roll call list at the beginning of class.
(Giáo viên đã điểm danh qua danh sách điểm danh khi bắt đầu lớp.)
Sign-in sheet – Tờ điểm danh
Phân biệt: Sign-in sheet là bảng hoặc tờ giấy để người tham gia ký tên khi đến tham gia một sự kiện, tương tự attendance list, nhưng từ này nhấn mạnh vào hành động ký tên thay vì việc ghi danh sách.
Ví dụ:
Everyone was asked to sign the sign-in sheet upon arrival.
(Mọi người được yêu cầu ký tên vào tờ điểm danh khi đến.)
Presence list – Danh sách sự có mặt
Phân biệt: Presence list là danh sách ghi lại sự có mặt của các thành viên trong một sự kiện, giống attendance list, nhưng từ này thường nhấn mạnh vào việc ghi nhận sự có mặt thay vì chỉ điểm danh.
Ví dụ:
The presence list was checked before the meeting started.
(Danh sách sự có mặt được kiểm tra trước khi cuộc họp bắt đầu.)
Check-in list – Danh sách kiểm tra vào
Phân biệt: Check-in list là danh sách người tham gia đã làm thủ tục vào, rất giống attendance list, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc kiểm tra khi vào sự kiện.
Ví dụ: The staff kept a check-in list to monitor guest arrivals. (Nhân viên giữ danh sách kiểm tra vào để theo dõi sự đến của khách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết