VIETNAMESE
tiều tụy
ENGLISH
haggard
/ˈhæɡərd/
gaunt
"Tiều tụy" là từ để mô tả vẻ ngoài gầy gò, mệt mỏi, và thiếu sức sống, thường là do sự mệt mỏi, căng thẳng hoặc bệnh tật kéo dài.
Ví dụ
1.
Sau nhiều tuần làm việc không ngừng, anh ấy trông tiều tụy và kiệt sức.
After weeks of working non-stop, he looked haggard and weary.
2.
Vẻ mặt tiều tụy của cô ấy cho thấy sự căng thẳng mà cô đã phải chịu đựng.
The haggard look on her face revealed the stress she had been under.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Haggard nhé!
Gaunt - Gầy gò, hốc hác
Phân biệt: Gaunt thường chỉ người có khuôn mặt hóp lại do bệnh tật hoặc suy nhược.
Ví dụ:
After months of illness, his face looked gaunt.
(Sau nhiều tháng bệnh tật, khuôn mặt anh ấy trông hốc hác.)
Emaciated - Suy dinh dưỡng, gầy trơ xương
Phân biệt: Emaciated mô tả tình trạng gầy đến mức nguy hiểm, thường do thiếu dinh dưỡng.
Ví dụ:
The emaciated dog was rescued and given proper care.
(Con chó gầy trơ xương đã được cứu và chăm sóc đúng cách.)
Withered - Tiều tụy, suy nhược
Phân biệt: Withered có thể dùng để mô tả cơ thể hoặc tinh thần suy nhược, giống như cây héo úa.
Ví dụ:
His withered face showed years of hardship.
(Khuôn mặt tiều tụy của anh ấy thể hiện những năm tháng gian khổ.)
Drawn - Xanh xao, mệt mỏi
Phân biệt: Drawn mô tả khuôn mặt nhợt nhạt, thiếu sức sống do mệt mỏi hoặc căng thẳng.
Ví dụ: She looked drawn after working overnight. (Cô ấy trông xanh xao sau một đêm làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết