VIETNAMESE
tóc tơ
ENGLISH
fine hair
/faɪn hɛr/
"Tóc tơ" là loại tóc rất mảnh và nhẹ, có cấu trúc nhỏ và mềm mại, thường dễ bị bay và ít dày hơn tóc bình thường.
Ví dụ
1.
Cô ấy có mái tóc tơ dễ bị rối.
She has very fine hair that gets tangled easily.
2.
Những người có tóc tơ thường gặp khó khăn trong việc tạo độ phồng và kết cấu cho tóc.
People with fine hair often find it difficult to achieve volume and texture.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fine Hair nhé!
Thin Hair - Tóc thưa, tóc ít
Phân biệt: Thin hair mô tả tóc ít và không dày, có thể do di truyền hoặc yếu tố sức khỏe.
Ví dụ:
She was worried about her thin hair becoming more noticeable.
(Cô ấy lo lắng về việc tóc thưa của mình ngày càng dễ thấy hơn.)
Baby Hair - Tóc con, tóc tơ non
Phân biệt: Baby hair mô tả những sợi tóc nhỏ mọc quanh chân tóc, thường mỏng và mềm.
Ví dụ:
Her baby hairs curled around her forehead.
(Những sợi tóc con của cô ấy quăn nhẹ quanh trán.)
Delicate Hair - Tóc mảnh, dễ tổn thương
Phân biệt: Delicate hair mô tả tóc rất yếu, dễ gãy rụng hoặc xơ rối.
Ví dụ:
She needs to use gentle shampoo for her delicate hair.
(Cô ấy cần dùng dầu gội dịu nhẹ cho mái tóc mỏng manh của mình.)
Wispy Hair - Tóc lưa thưa, nhẹ nhàng
Phân biệt: Wispy hair mô tả tóc rất mỏng, nhẹ, tạo cảm giác bay bổng.
Ví dụ: Her wispy hair made her look even more ethereal. (Mái tóc lưa thưa của cô ấy khiến cô trông càng mơ màng hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết