VIETNAMESE

khăn ướt

khăn ẩm, khăn giấy ướt

word

ENGLISH

moist towel

  
NOUN

/mɔɪst ˈtaʊəl/

wet cloth

Khăn ướt là loại khăn có độ ẩm nhẹ, thường dùng để vệ sinh.

Ví dụ

1.

Khăn ướt được phục vụ trước bữa ăn.

Moist towels are served before meals.

2.

Khăn ướt làm sạch tay hiệu quả.

Moist towels refresh hands effectively.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của moist towel nhé! check Wet wipes – Khăn giấy ướt

Phân biệt: Wet wipes là khăn giấy ướt dùng một lần, thường có chất khử trùng hoặc hương thơm.

Ví dụ: She carried wet wipes to clean her hands while traveling. (Cô ấy mang theo khăn giấy ướt để lau tay khi đi du lịch.) check Refreshing towel – Khăn làm mát

Phân biệt: Refreshing towel là loại khăn ẩm có thể được làm mát hoặc có tinh dầu để tạo cảm giác sảng khoái.

Ví dụ: The airline provided a refreshing towel before the meal. (Hãng hàng không cung cấp một chiếc khăn làm mát trước bữa ăn.) check Cleansing wipe – Khăn lau vệ sinh

Phân biệt: Cleansing wipe là khăn giấy ướt chuyên dùng để làm sạch da mặt hoặc tay.

Ví dụ: She used a cleansing wipe to remove her makeup. (Cô ấy dùng một khăn lau vệ sinh để tẩy trang.) check Pre-moistened towel – Khăn được làm ẩm sẵn

Phân biệt: Pre-moistened towel là khăn đã được làm ẩm sẵn và có thể chứa dung dịch dưỡng da hoặc làm sạch.

Ví dụ: The spa offered a pre-moistened towel infused with essential oils. (Spa cung cấp một chiếc khăn ẩm sẵn có tẩm tinh dầu.)