VIETNAMESE

đơm

đặt bẫy

word

ENGLISH

setting traps

  
VERB

/ˈsɛtɪŋ træps/

trapping

Đơm là hành động đặt lưới hoặc bẫy để bắt cá hoặc động vật nhỏ.

Ví dụ

1.

Họ dành buổi chiều để đơm bẫy trong rừng.

They spent the afternoon setting traps in the forest.

2.

Đơm bẫy đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng.

Setting traps requires patience and skill.

Ghi chú

Đơm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đơm nhé! check Nghĩa 1: Đồ đan bằng tre để chụp xuống nước nhằm bắt cá. Tiếng Anh: Trap Ví dụ: He set the trap by the river to catch fish for dinner. (Anh ấy đã đặt đơm bên sông để bắt cá cho bữa tối.) check Nghĩa 2: Bố trí sẵn để lừa bắt, đón đánh. Tiếng Anh: Ambush Ví dụ: The soldiers waited to ambush the enemy on the road. (Những người lính chờ đợi để phục kích quân địch trên con đường.) check Nghĩa 3: Nảy sinh ra, như đâm, ví dụ như đơm hoa, đơm lá non. Tiếng Anh: Sprout Ví dụ: The seeds began to sprout into small plants after a few days. (Các hạt giống bắt đầu nảy mầm thành những cây nhỏ sau vài ngày.) check Nghĩa 4: Đinh khuy hoặc nút đính vào áo. Tiếng Anh: Sewing on buttons Ví dụ: She carefully sewed on the buttons of her jacket. (Cô ấy cẩn thận đơm khuy vào chiếc áo khoác của mình.) check Nghĩa 5: Xới vào, ví dụ như đơm cơm vào chén. Tiếng Anh: Scoop Ví dụ: He scooped the rice into the bowl for dinner. (Anh ấy đơm cơm vào chén cho bữa tối.)