VIETNAMESE

danh sách nhân viên

danh nhân viên

word

ENGLISH

Employee list

  
NOUN

/ɛmˈplɔɪiː lɪst/

staff roster

Danh sách nhân viên là danh sách các cá nhân làm việc trong một tổ chức.

Ví dụ

1.

Danh sách nhân viên được dùng để quản lý tiền lương.

The employee list is used for payroll management.

2.

Họ duy trì danh sách nhân viên chi tiết.

They maintained a detailed employee list.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của employee list nhé! check Staff list – Danh sách nhân viên

Phân biệt: Staff list là danh sách những nhân viên của một tổ chức, rất giống employee list, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào nhóm nhân viên làm việc trong các phòng ban cụ thể.

Ví dụ: The staff list includes the names of everyone working in the office. (Danh sách nhân viên bao gồm tên của tất cả những người làm việc trong văn phòng.) check Workforce list – Danh sách lực lượng lao động

Phân biệt: Workforce list là danh sách tổng thể tất cả các nhân viên trong một tổ chức hoặc công ty, có thể bao gồm các nhân viên toàn thời gian và bán thời gian, rất giống employee list, nhưng từ này bao hàm toàn bộ lực lượng lao động.

Ví dụ: The company updated its workforce list for the annual report. (Công ty đã cập nhật danh sách lực lượng lao động cho báo cáo hàng năm.) check Personnel list – Danh sách nhân sự

Phân biệt: Personnel list là danh sách các nhân viên của một tổ chức, rất giống employee list, nhưng từ này có thể được sử dụng trong các tổ chức lớn hoặc có bộ phận nhân sự riêng biệt.

Ví dụ: The personnel list was reviewed during the audit process. (Danh sách nhân sự đã được xem xét trong quá trình kiểm toán.) check Team list – Danh sách nhóm

Phân biệt: Team list là danh sách những người trong cùng một nhóm hoặc dự án, rất giống employee list, nhưng từ này nhấn mạnh vào nhóm làm việc chứ không phải toàn bộ nhân viên.

Ví dụ: The team list was displayed for the upcoming project meeting. (Danh sách nhóm đã được hiển thị cho cuộc họp dự án sắp tới.)