VIETNAMESE
thùng giấy carton
thùng carton lớn, hộp bìa cứng
ENGLISH
corrugated box
/ˈkɔːrəˌɡeɪtɪd bɒks/
shipping box
Thùng giấy carton là loại thùng bìa cứng lớn dùng để đựng hoặc vận chuyển đồ.
Ví dụ
1.
Thùng giấy carton được dùng để đựng đồ nặng.
The corrugated box was used for heavy items.
2.
Thùng giấy carton rất bền và chắc chắn.
Corrugated boxes are strong and durable.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của corrugated box nhé!
Shipping box – Thùng vận chuyển
Phân biệt: Shipping box là loại thùng bìa cứng lớn được thiết kế để bảo vệ hàng hóa khi vận chuyển.
Ví dụ:
The fragile items were packed in a shipping box.
(Các mặt hàng dễ vỡ được đóng gói trong một thùng vận chuyển.)
Heavy-duty box – Thùng chịu tải nặng
Phân biệt: Heavy-duty box là loại thùng cứng, có khả năng chịu trọng lượng lớn.
Ví dụ:
The heavy-duty box was used to store industrial tools.
(Chiếc thùng chịu tải nặng được sử dụng để lưu trữ dụng cụ công nghiệp.)
Double-walled box – Thùng carton hai lớp
Phân biệt: Double-walled box có hai lớp sóng để tăng độ bền, bảo vệ hàng hóa tốt hơn.
Ví dụ:
A double-walled box provides extra protection for delicate items.
(Thùng carton hai lớp cung cấp sự bảo vệ tốt hơn cho các vật dễ vỡ.)
Reinforced cardboard box – Thùng bìa cứng gia cố
Phân biệt: Reinforced cardboard box có thêm lớp gia cố, giúp tăng độ chắc chắn khi vận chuyển hàng nặng.
Ví dụ: The reinforced cardboard box ensured the safety of the electronics inside. (Thùng bìa cứng gia cố đảm bảo an toàn cho các thiết bị điện tử bên trong.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết