VIETNAMESE

đồ thừa

vật dụng dư thừa

word

ENGLISH

surplus items

  
NOUN

/ˈsɜːpləs ˈaɪtəmz/

extra goods

Đồ thừa là các vật phẩm dư thừa, không được sử dụng trong một hoạt động cụ thể.

Ví dụ

1.

Đồ thừa được quyên góp cho cộng đồng.

Surplus items were donated to the community.

2.

Đồ thừa giúp đỡ những người cần hỗ trợ.

Surplus items help those in need.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của surplus items nhé! check Excess items – Đồ thừa thãi

Phân biệt: Excess items là các vật phẩm dư thừa, có thể không cần thiết trong một hoàn cảnh cụ thể, rất giống surplus items, nhưng từ này có thể bao gồm cả các vật phẩm dư thừa trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Ví dụ: We need to get rid of the excess items in the storage room. (Chúng ta cần loại bỏ đồ thừa thãi trong phòng lưu trữ.) check Leftover items – Đồ thừa

Phân biệt: Leftover items là các vật phẩm còn lại sau khi sử dụng, rất giống surplus items, nhưng từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh như đồ ăn hoặc các vật phẩm dư thừa trong các sự kiện.

Ví dụ: There were plenty of leftover items after the party. (Có rất nhiều đồ thừa sau bữa tiệc.) check Unwanted items – Đồ không cần thiết

Phân biệt: Unwanted items là các vật phẩm không còn được mong muốn hoặc cần thiết, giống như surplus items, nhưng từ này có thể mang tính chất loại bỏ hoặc vứt đi hơn là giữ lại.

Ví dụ: She donated her unwanted items to charity. (Cô ấy đã quyên góp đồ không cần thiết cho tổ chức từ thiện.) check Spare items – Đồ dự phòng

Phân biệt: Spare items là các vật phẩm thay thế hoặc dư thừa, giống như surplus items, nhưng từ này nhấn mạnh vào các vật dụng có thể sử dụng thay thế khi cần.

Ví dụ: I keep spare items in case something breaks. (Tôi giữ đồ dự phòng phòng khi có thứ gì đó hỏng.)