VIETNAMESE
tàu hủ
đậu hũ, đậu phụ
ENGLISH
tofu
/ˈtoʊfu/
bean curd
"Tàu hủ" là món ăn từ đậu nành, tạo thành các miếng nhỏ, thường được ăn với đường hoặc làm thành các món ngọt.
Ví dụ
1.
Tàu hủ thường được dùng trong món ăn chay.
Tofu is often used in vegetarian dishes.
2.
Tàu hủ có thể xào với rau.
Tofu can be stir-fried with vegetables.
Ghi chú
Tofu là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tofu - Đậu phụ
Ví dụ: Tofu is a great source of plant-based protein.
(Đậu phụ là một nguồn protein thực vật tuyệt vời.)
Tempeh - Đậu nành lên men
Ví dụ: Tempeh is often used as a meat substitute in vegan dishes.
(Tempeh thường được sử dụng như một loại thực phẩm thay thế thịt trong các món ăn chay.)
Seitan - Thịt chay làm từ gluten lúa mì
Ví dụ: Seitan has a chewy texture similar to meat.
(Seitan có kết cấu dai giống như thịt.)
Edamame - Đậu nành non
Ví dụ: Edamame is commonly served as a snack in Japanese cuisine.
(Đậu nành non thường được dùng làm món ăn nhẹ trong ẩm thực Nhật Bản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết