VIETNAMESE

vết rách

chỗ rách, lỗ thủng

word

ENGLISH

tear

  
NOUN

/tɛr/

rip

Vết rách là phần bị rách trên vải hoặc giấy.

Ví dụ

1.

Áo có một vết rách gần tay áo.

The shirt had a tear near the sleeve.

2.

Vết rách trên giấy khó sửa chữa.

Tears in paper are hard to repair.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tear nhé! check Rip – Xé rách

Phân biệt: Rip thường chỉ hành động xé mạnh khiến vật thể bị rách, tạo ra vết rách rộng hơn so với tear.

Ví dụ: She accidentally ripped the paper while opening the envelope. (Cô ấy vô tình xé rách tờ giấy khi mở phong bì.) check Break – Đứt, gãy

Phân biệt: Break thường ám chỉ sự đứt hoặc gãy ra hoàn toàn của một vật thể, có thể là vết rách nhưng rõ ràng hơn so với tear.

Ví dụ: The rope broke when too much weight was applied. (Sợi dây đứt khi có quá nhiều trọng lượng được đặt lên.) check Crack – Vết nứt

Phân biệt: Crack chỉ vết nứt nhẹ, không phải là một vết rách hoàn toàn như tear, nhưng có thể lan rộng theo thời gian.

Ví dụ: The glass had a small crack on the side. (Chiếc kính có một vết nứt nhỏ bên hông.) check Laceration – Vết thương rách

Phân biệt: Laceration là vết rách sâu, thường dùng trong ngữ cảnh y tế, lớn hơn và nghiêm trọng hơn tear.

Ví dụ: He had a deep laceration on his arm after the accident. (Anh ấy bị một vết thương rách sâu trên cánh tay sau vụ tai nạn.)