VIETNAMESE
nụ cười giả tạo
nụ cười giả dối
ENGLISH
ingenuine smile
/ɨndʒˈinjuən smaɪl/
fake smile, insincere smile
"Nụ cười giả tạo" là một nụ cười không phản ánh cảm xúc chân thật, thường được sử dụng để che giấu cảm giác thực sự hoặc để tạo ấn tượng giả tạo với người khác. Nó thường thiếu sự tự nhiên và có thể làm người khác cảm thấy rằng nụ cười không thật lòng.
Ví dụ
1.
Nụ cười giả tạo của cô ấy dễ nhận thấy trong cuộc họp, cho thấy rõ ràng rằng cô ấy không thực sự quan tâm.
Her ingenuine smile was noticeable during the meeting, making it clear she was not really engaged.
2.
Anh ấy nở một nụ cười không chân thành khi nhận món quà mà anh không thực sự muốn.
He flashed an ingenuine smile when he received the gift he didn’t really want.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ingenuine Smile nhé!
Forced Smile - Nụ cười gượng ép
Phân biệt: Forced smile là nụ cười không tự nhiên, biểu hiện sự cố gắng che giấu cảm xúc thật.
Ví dụ:
She gave a forced smile even though she was unhappy.
(Cô ấy cười gượng dù đang không vui.)
Fake Smile - Nụ cười giả tạo, không chân thật
Phân biệt: Fake smile nhấn mạnh sự giả tạo, không có sự chân thành.
Ví dụ:
His fake smile couldn’t hide his disappointment.
(Nụ cười giả tạo của anh ấy không thể che giấu sự thất vọng.)
Polite Smile - Nụ cười mang tính lịch sự
Phân biệt: Polite smile không hẳn là giả tạo nhưng mang tính hình thức để duy trì phép lịch sự.
Ví dụ:
She greeted everyone with a polite smile at the event.
(Cô ấy chào mọi người với một nụ cười lịch sự tại sự kiện.)
Plastic Smile - Nụ cười cứng nhắc, thiếu tự nhiên
Phân biệt: Plastic smile mô tả nụ cười giống như tượng sáp, thiếu tự nhiên và có phần cứng nhắc.
Ví dụ: His plastic smile made it obvious he wasn’t enjoying the conversation. (Nụ cười cứng nhắc của anh ấy cho thấy rõ anh ta không hề thích cuộc trò chuyện này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết