VIETNAMESE

thùng rác tái chế

thùng tái chế, thùng phân loại

word

ENGLISH

recycling bin

  
NOUN

/rɪˈsaɪklɪŋ bɪn/

recycle container

Thùng rác tái chế là thùng dùng để chứa rác tái chế như giấy, nhựa, kim loại.

Ví dụ

1.

Thùng rác tái chế được đặt gần lối vào.

The recycling bin is located near the entrance.

2.

Thùng rác tái chế khuyến khích phân loại rác.

Recycling bins encourage waste sorting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của recycling bin nhé! check Recycle container – Thùng chứa rác tái chế

Phân biệt: Recycle container là thùng tái chế lớn hơn, có thể được sử dụng trong khu dân cư hoặc công ty.

Ví dụ: The office installed a recycle container for paper waste. (Văn phòng đã lắp đặt một thùng tái chế để chứa giấy thải.) check Eco bin – Thùng rác thân thiện với môi trường

Phân biệt: Eco bin thường được thiết kế dành riêng cho việc phân loại rác và bảo vệ môi trường.

Ví dụ: Schools encourage students to use the eco bin for plastic bottles. (Trường học khuyến khích học sinh sử dụng thùng rác thân thiện với môi trường để chứa chai nhựa.) check Blue bin – Thùng tái chế màu xanh

Phân biệt: Blue bin là thuật ngữ phổ biến trong hệ thống phân loại rác tại nhiều quốc gia, dùng để chứa rác có thể tái chế.

Ví dụ: Paper and cardboard should be placed in the blue bin. (Giấy và bìa cứng nên được đặt vào thùng tái chế màu xanh.) check Sorting bin – Thùng phân loại rác

Phân biệt: Sorting bin được dùng để phân loại nhiều loại rác khác nhau trước khi tái chế.

Ví dụ: The sorting bin helps separate plastic, glass, and paper waste. (Thùng phân loại rác giúp tách biệt rác nhựa, thủy tinh và giấy.)