VIETNAMESE

vết nứt

vết rạn, chỗ nứt

word

ENGLISH

crack

  
NOUN

/kræk/

fracture

Vết nứt là dấu nứt hoặc rạn trên bề mặt vật liệu.

Ví dụ

1.

Tường có một vết nứt rõ ràng gần góc.

The wall had a noticeable crack near the corner.

2.

Vết nứt trên kính rất nguy hiểm và cần sửa chữa.

Cracks in glass are dangerous and need repair.

Ghi chú

Crack là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của crack nhé! check Nghĩa 1: Khiến vật gì đó bị vỡ ra hoặc hư hỏng Ví dụ: The glass cracked when it was dropped onto the floor. (Chiếc kính bị nứt khi rơi xuống sàn.) check Nghĩa 2: Khoảng không gian nhỏ, hẹp Ví dụ: A crack in the window allowed a cold breeze to enter the room. (Một khe hở trên cửa sổ cho phép một làn gió lạnh lọt vào phòng.) check Nghĩa 3: Tiếng kêu khi vật gì đó bị gãy hoặc nứt Ví dụ: He heard a loud crack as the tree fell. (Anh ấy nghe thấy một tiếng rạn nứt lớn khi cây ngã.) check Nghĩa 4: Trạng thái không tỉnh táo do ma túy, hoặc hành động bất thường Ví dụ: He was acting like he was on crack, making bizarre decisions without thinking. (Anh ấy hành động như thể bị nghiện thuốc crack, đưa ra những quyết định kỳ quặc mà không suy nghĩ.)