VIETNAMESE

đuỗn

word

ENGLISH

blank

  
ADJ

/blæŋk/

Đuỗn là từ dùng để miêu tả trạng thái ngây ra hoặc đờ đẫn, thể hiện vẻ cứng nhắc và thiếu tự nhiên, thường không đẹp mắt hoặc không có sự linh hoạt.

Ví dụ

1.

Khi nghe tin sốc, mặt anh ta trở nên đuỗn ra và không thể phản ứng ngay lập tức.

When he heard the shocking news, his face went blank and he couldn't respond immediately.

2.

Mặt anh ta đuỗn ra khi anh nhìn thấy cô ấy.

He showed a blank face when he saw her.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blank nhé! check Expressionless - Không có biểu cảm, vô hồn

Phân biệt: Expressionless mô tả khuôn mặt không thể hiện cảm xúc nào, trông cứng nhắc hoặc khó hiểu.

Ví dụ: His expressionless face made it difficult to tell what he was thinking. (Gương mặt vô hồn của anh ấy khiến khó đoán được anh ấy đang nghĩ gì.) check Vacant - Ánh nhìn trống rỗng, không có cảm xúc

Phân biệt: Vacant mô tả ánh mắt hoặc biểu cảm trông xa xăm, không tập trung vào thực tại.

Ví dụ: She stared at the wall with a vacant look. (Cô ấy nhìn chằm chằm vào bức tường với ánh mắt trống rỗng.) check Lifeless - Thiếu sức sống, nhạt nhẽo

Phân biệt: Lifeless mô tả khuôn mặt hoặc ánh mắt không có sức sống, không phản ứng với môi trường xung quanh.

Ví dụ: His lifeless gaze showed his exhaustion. (Ánh nhìn thiếu sức sống của anh ấy cho thấy sự kiệt sức.) check Unfocused - Không tập trung, đờ đẫn

Phân biệt: Unfocused mô tả đôi mắt hoặc vẻ mặt thiếu tập trung, như thể đầu óc đang để ở đâu đó.

Ví dụ: Her unfocused stare suggested she was lost in thought. (Ánh nhìn không tập trung của cô ấy cho thấy cô đang suy nghĩ xa xăm.)