VIETNAMESE

kỷ niệm chương pha lê

kỷ niệm vật, phần thưởng pha lê

word

ENGLISH

crystal trophy

  
NOUN

/ˈkrɪstl ˈtrəʊfi/

crystal award

Kỷ niệm chương pha lê là một vật kỷ niệm làm từ pha lê để ghi nhớ sự kiện hoặc thành tích.

Ví dụ

1.

Kỷ niệm chương pha lê được trao cho người chiến thắng.

The crystal trophy was presented to the winner.

2.

Kỷ niệm chương pha lê là vật lưu niệm quý giá.

Crystal trophies are cherished keepsakes.

Ghi chú

Từ crystal trophy là một từ vựng thuộc lĩnh vực giải thưởngvinh danh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Award plaque – Bảng vinh danh Ví dụ: The company presented an award plaque alongside the crystal trophy to honor the employee. (Công ty đã trao một bảng vinh danh cùng với kỷ niệm chương pha lê để tôn vinh nhân viên.) check Commemorative trophy – Cúp kỷ niệm Ví dụ: The crystal trophy was given as a commemorative trophy for the team’s victory. (Chiếc cúp pha lê được trao như một kỷ niệm chương cho chiến thắng của đội.) check Engraved souvenir – Quà lưu niệm khắc chữ Ví dụ: Each crystal trophy came with an engraved souvenir of the recipient’s name. (Mỗi kỷ niệm chương pha lê đi kèm với một món quà lưu niệm có khắc tên người nhận.) check Recognition award – Giải thưởng công nhận Ví dụ: The CEO handed out crystal trophies as recognition awards to outstanding employees. (CEO đã trao kỷ niệm chương pha lê như giải thưởng công nhận cho các nhân viên xuất sắc.)