VIETNAMESE
không có răng
ENGLISH
toothless
/ˈtuθləs/
edentulous
"Không có răng" là cụm từ để chỉ trạng thái của một người hoặc động vật bị mất răng hoặc không có răng, khiến cho khả năng nhai thức ăn hoặc phát âm bị ảnh hưởng.
Ví dụ
1.
Em bé không có răng, nên bé chỉ có thể ăn thức ăn mềm.
The baby is still toothless, so she can only eat soft foods.
2.
Cụ già không có răng gặp khó khăn khi nói rõ ràng mà không có răng giả.
The toothless elder found it difficult to speak clearly without dentures.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Toothless nhé!
Gummy - Không có răng, chỉ lợi
Phân biệt: Gummy thường dùng để chỉ trạng thái của trẻ sơ sinh hoặc người lớn tuổi không có răng.
Ví dụ:
The baby gave a big gummy smile.
(Em bé nở một nụ cười không có răng.)
Edentulous - Không có răng – thuật ngữ y khoa
Phân biệt: Edentulous là thuật ngữ y khoa mô tả tình trạng mất răng hoàn toàn.
Ví dụ:
The dentist examined the edentulous patient for dentures.
(Nha sĩ kiểm tra bệnh nhân không có răng để làm răng giả.)
Weak-Bitten - Không có khả năng cắn mạnh
Phân biệt: Weak-bitten mô tả người hoặc động vật không có lực cắn mạnh, có thể do mất răng hoặc yếu hàm.
Ví dụ:
The elderly man had a weak-bitten jaw due to missing teeth.
(Người đàn ông lớn tuổi có hàm yếu do bị mất răng.)
Gap-Toothed - Có khoảng trống giữa các răng, thiếu răng
Phân biệt: Gap-toothed không có nghĩa là không có răng hoàn toàn, mà chỉ việc có răng thưa hoặc mất một vài chiếc.
Ví dụ: His gap-toothed smile was charming. (Nụ cười răng thưa của anh ấy rất duyên dáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết