VIETNAMESE

đùi ếch

thịt ếch

ENGLISH

frog legs

  
NOUN

/frɒɡ lɛɡz/

leg of frog

"Đùi ếch" là phần thịt đùi của con ếch, có thể chế biến thành nhiều món ăn.

Ví dụ

1.

Anh ấy thích ăn đùi ếch.

He loves eating frog legs.

2.

Họ phục vụ đùi ếch cho bữa tối.

They served frog legs for dinner.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ leg nhé! check Pull someone’s leg – Trêu chọc ai đó một cách vui vẻ Ví dụ: I thought he was serious, but he was just pulling my leg. (Tôi tưởng anh ấy nghiêm túc, nhưng thực ra anh ấy chỉ đang trêu tôi thôi.) check Cost an arm and a leg – Rất đắt đỏ Ví dụ: This designer handbag cost me an arm and a leg. (Chiếc túi hàng hiệu này khiến tôi tốn cả đống tiền.) check Have a leg to stand on – Có bằng chứng hoặc lý lẽ để bảo vệ quan điểm Ví dụ: Without any witnesses, he doesn’t have a leg to stand on. (Không có nhân chứng nào, anh ấy không có cơ sở nào để biện hộ cả.) check Shake a leg – Nhanh lên, khẩn trương Ví dụ: Come on, shake a leg! We’re going to be late! (Mau lên nào! Chúng ta sẽ trễ mất đấy!) check On its last legs – Sắp hỏng, sắp hết tuổi thọ Ví dụ: My old car is on its last legs; I need a new one soon. (Chiếc xe cũ của tôi sắp hỏng rồi; tôi cần mua xe mới sớm thôi.)