VIETNAMESE
sắp đến
gần đến
ENGLISH
approaching
/əˈproʊʧɪŋ/
upcoming
Sắp đến là một trạng thái diễn tả một sự kiện hoặc thời gian sắp xảy ra.
Ví dụ
1.
The deadline is quickly approaching.
Hạn chót sắp đến rất nhanh.
2.
She is preparing for the approaching festival.
Cô ấy đang chuẩn bị cho lễ hội sắp đến.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “approaching” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Approaching deadline - Hạn chót đang đến gần
Ví dụ:
The approaching deadline made everyone work harder.
(Hạn chót sắp đến khiến mọi người làm việc chăm chỉ hơn.)
Approaching season - Mùa đang đến gần
Ví dụ:
They are preparing for the approaching holiday season.
(Họ đang chuẩn bị cho mùa lễ hội sắp đến.)
Approaching event - Sự kiện sắp tới
Ví dụ:
She is excited about the approaching event.
(Cô ấy rất hào hứng về sự kiện sắp tới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết