VIETNAMESE
Khuynh thành
Tuyệt sắc giai nhân
ENGLISH
Pulchritudinous
/ˌpʌl.krɪˈtjuː.dɪ.nəs/
Beauteous, comely
"Khuynh thành" là từ dùng để miêu tả người con gái có sắc đẹp làm cho mê mệt, ví sắc đẹp lộng lẫy của người phụ nữ có sức làm cho người ta say đắm mà để mất thành, mất nước.
Ví dụ
1.
Người phụ nữ ấy khuynh thành đến mức ngay cả các vị vua cũng bị mê hoặc.
The lady was so pulchritudinous that even kings were bewitched.
2.
Truyện kể về một nữ hoàng khuynh thành có sắc đẹp dẫn đến chiến tranh.
Tales tell of a pulchritudinous queen whose beauty led to wars.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pulchritudinous nhé!
Breathtaking - Đẹp đến ngỡ ngàng, choáng ngợp
Phân biệt: Breathtaking mô tả vẻ đẹp khiến người khác phải ngạc nhiên, sững sờ vì quá lộng lẫy.
Ví dụ:
Her breathtaking beauty left everyone speechless.
(Vẻ đẹp ngỡ ngàng của cô ấy khiến mọi người không nói nên lời.)
Drop-Dead Gorgeous - Đẹp chết người, siêu quyến rũ
Phân biệt: Drop-dead gorgeous là cách nói nhấn mạnh vẻ đẹp cực kỳ quyến rũ và thu hút.
Ví dụ:
She walked into the party looking drop-dead gorgeous.
(Cô ấy bước vào bữa tiệc với vẻ đẹp chết người.)
Stunning - Cực kỳ xinh đẹp, thu hút
Phân biệt: Stunning mô tả vẻ đẹp nổi bật, làm người khác phải ngoái nhìn.
Ví dụ:
She looked stunning in her red evening gown.
(Cô ấy trông tuyệt đẹp trong chiếc váy dạ hội màu đỏ.)
Exquisite - Tinh tế, đẹp hoàn mỹ
Phân biệt: Exquisite mô tả vẻ đẹp rất tinh tế, có sự duyên dáng và hoàn mỹ đến từng chi tiết.
Ví dụ: Her exquisite beauty was admired by all who saw her. (Vẻ đẹp tinh tế của cô ấy được tất cả những ai nhìn thấy ngưỡng mộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết