VIETNAMESE
danh sách khách hàng
danh khách hàng
ENGLISH
Customer list
/ˈkʌstəmər lɪst/
client roster
Danh sách khách hàng là danh sách các cá nhân hoặc tổ chức sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ
1.
Danh sách khách hàng được cập nhật hàng quý.
The customer list is updated quarterly.
2.
Cô ấy thêm mục mới vào danh sách khách hàng.
She added new entries to the customer list.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của customer list nhé!
Client list – Danh sách khách hàng
Phân biệt: Client list là danh sách các khách hàng của một dịch vụ, rất giống customer list, nhưng từ này thường được dùng trong bối cảnh dịch vụ chuyên nghiệp hoặc doanh nghiệp B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp).
Ví dụ:
The client list for the law firm includes several large corporations.
(Danh sách khách hàng của công ty luật bao gồm nhiều tập đoàn lớn.)
Patron list – Danh sách người bảo trợ
Phân biệt: Patron list là danh sách những người ủng hộ hoặc sử dụng dịch vụ, rất giống customer list, nhưng từ này có thể bao gồm cả những người đóng góp hoặc ủng hộ tài chính.
Ví dụ:
The museum’s patron list includes generous donors.
(Danh sách người bảo trợ của bảo tàng bao gồm các nhà tài trợ hào phóng.)
Consumer list – Danh sách người tiêu dùng
Phân biệt: Consumer list là danh sách các người tiêu dùng, rất giống customer list, nhưng từ này nhấn mạnh vào hành động tiêu dùng hoặc mua sắm hơn là việc sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ:
The survey was conducted using the consumer list.
(Cuộc khảo sát được thực hiện bằng cách sử dụng danh sách người tiêu dùng.)
Subscriber list – Danh sách người đăng ký
Phân biệt: Subscriber list là danh sách những người đã đăng ký nhận sản phẩm hoặc dịch vụ, có thể giống customer list, nhưng từ này thường được dùng trong ngữ cảnh các dịch vụ đăng ký (như báo chí, dịch vụ trực tuyến).
Ví dụ: The company emailed updates to the subscriber list. (Công ty đã gửi email các bản cập nhật tới danh sách người đăng ký.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết