VIETNAMESE

giường đôi

giường lớn

word

ENGLISH

Double bed

  
NOUN

/ˈdʌbəl bɛd/

king-size bed

Giường đôi là loại giường lớn dành cho hai người ngủ.

Ví dụ

1.

Giường đôi rất thoải mái cho hai người.

The double bed was comfortable for the couple.

2.

Họ mua một giường đôi cho phòng ngủ.

They bought a double bed for their bedroom.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của double bed nhé! check Full bed – Giường đôi đầy đủ

Phân biệt: Full bed là giường có kích thước phù hợp cho hai người ngủ, rất giống double bed, nhưng từ này có thể dùng cho các giường có kích thước tiêu chuẩn khác.

Ví dụ: The hotel room came with a comfortable full bed. (Phòng khách sạn có giường đôi đầy đủ thoải mái.) check Queen bed – Giường cỡ Queen

Phân biệt: Queen bed là giường có kích thước lớn hơn giường đôi tiêu chuẩn, rất giống double bed, nhưng từ này nhấn mạnh vào sự rộng rãi hơn.

Ví dụ: The couple decided to upgrade to a queen bed for more space. (Cặp đôi quyết định nâng cấp lên giường cỡ Queen để có không gian rộng hơn.) check King bed – Giường cỡ King

Phân biệt: King bed là giường có kích thước rất lớn, rộng hơn giường cỡ Queen, nhưng từ này không phải là giường đôi mà nhấn mạnh vào sự lớn hơn của giường.

Ví dụ: The suite had a luxurious king bed. (Phòng suite có giường cỡ King sang trọng.) check Twin bed – Giường đơn đôi

Phân biệt: Twin bed là hai giường đơn cạnh nhau, có thể được gọi là double bed khi chúng được ghép lại, nhưng từ này nhấn mạnh vào sự chia đôi thay vì một giường lớn.

Ví dụ: The room had two twin beds pushed together to form a double. (Phòng có hai giường đơn đôi ghép lại để tạo thành một giường đôi.)