VIETNAMESE

lởm chởm

ENGLISH

bumpy

  
ADJ

/ˈbʌmpi/

"Lởm chởm" là từ dùng để mô tả một bề mặt không bằng phẳng, có nhiều gồ ghề hoặc nhô lên không đều.

Ví dụ

1.

Con đường lởm chởm đến mức rất khó để lái xe mượt mà.

The road was so bumpy that it was difficult to drive smoothly.

2.

Bề mặt của chiếc bàn cũ lởm chởm và không đều, khiến việc viết trên đó trở nên khó khăn.

The surface of the old table was bumpy and uneven, making it hard to write on.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bumpy nhé! check Uneven - Không bằng phẳng, lồi lõm

Phân biệt: Uneven dùng để mô tả bề mặt không phẳng, có độ chênh lệch rõ ràng.

Ví dụ: The road was uneven due to the recent construction. (Con đường không bằng phẳng do việc xây dựng gần đây.) check Rough - Thô ráp, gồ ghề

Phân biệt: Rough tập trung vào cảm giác sần sùi khi chạm vào bề mặt, không mịn màng.

Ví dụ: The bark of the tree felt rough against my hand. (Vỏ cây có cảm giác thô ráp khi chạm vào tay tôi.) check Jagged - Lởm chởm, sắc nhọn

Phân biệt: Jagged mô tả một bề mặt có nhiều cạnh nhọn hoặc không đồng đều.

Ví dụ: The jagged rocks made it difficult to walk on the trail. (Những tảng đá lởm chởm khiến việc đi bộ trên đường mòn trở nên khó khăn.) check Craggy - Đầy đá, gồ ghề

Phân biệt: Craggy thường dùng để chỉ địa hình hoặc cảnh quan có nhiều đá sắc nhọn và nhấp nhô.

Ví dụ: The craggy cliffs stood tall against the ocean waves. (Những vách đá gồ ghề sừng sững trước những con sóng đại dương.)