VIETNAMESE

nhẫn cầu hôn

nhẫn hứa hôn

word

ENGLISH

engagement ring

  
NOUN

/ɪnˈɡeɪʤmənt rɪŋ/

proposal ring

Nhẫn cầu hôn là nhẫn được trao trong lễ cầu hôn.

Ví dụ

1.

Anh ấy tặng cô một chiếc nhẫn cầu hôn trong bữa tối.

He gave her an engagement ring during dinner.

2.

Nhẫn cầu hôn thường có đá quý.

Engagement rings often feature gemstones.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của engagement ring nhé! check Proposal ring – Nhẫn cầu hôn

Phân biệt: Proposal ring cũng là nhẫn dùng để cầu hôn, nhưng có thể không phải nhẫn kim cương như engagement ring.

Ví dụ: He got down on one knee and presented a proposal ring. (Anh ấy quỳ xuống và đưa ra một chiếc nhẫn cầu hôn.) check Diamond engagement ring – Nhẫn cầu hôn kim cương

Phân biệt: Diamond engagement ring nhấn mạnh vào chất liệu chính của nhẫn là kim cương.

Ví dụ: She was thrilled to receive a diamond engagement ring. (Cô ấy rất vui mừng khi nhận được một chiếc nhẫn cầu hôn kim cương.) check Promise ring – Nhẫn hứa hẹn

Phân biệt: Promise ring không nhất thiết là nhẫn cầu hôn, mà có thể chỉ là nhẫn tượng trưng cho một lời hứa giữa hai người.

Ví dụ: He gave her a promise ring as a symbol of their commitment. (Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn hứa hẹn như một biểu tượng cho sự cam kết của họ.) check Gold band – Nhẫn vàng đơn giản

Phân biệt: Gold band là một chiếc nhẫn trơn bằng vàng, có thể dùng làm nhẫn đính hôn hoặc nhẫn cưới.

Ví dụ: They chose simple gold bands for their engagement. (Họ chọn những chiếc nhẫn vàng đơn giản cho lễ đính hôn của mình.)