VIETNAMESE

đai

dây đai

word

ENGLISH

Strap

  
NOUN

/stræp/

belt

Đai là vật dụng dùng để giữ, buộc hoặc cố định các vật với nhau.

Ví dụ

1.

Đai giữ chặt kiện hàng.

The strap kept the package securely tied.

2.

Cô ấy điều chỉnh đai trên ba lô.

She adjusted the strap on her backpack.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của strap nhé! check Belt – Thắt lưng

Phân biệt: Belt thường được dùng để đeo quanh bụng, giữ cho quần hoặc váy không bị rơi, còn strap có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như đeo túi, giày, hoặc cố định vật dụng.

Ví dụ: He tightened his belt before heading to the meeting. (Anh ấy thắt chặt thắt lưng trước khi ra cuộc họp.) check Band – Dây đeo

Phân biệt: Band có thể chỉ bất kỳ loại dây đeo nào, trong khi strap thường là loại dây rộng hơn, dùng cho các vật dụng như túi xách, đồng hồ.

Ví dụ: She wore a watch with a leather band. (Cô ấy đeo một chiếc đồng hồ với dây đeo bằng da.) check Tie – Dây buộc

Phân biệt: Tie thường dùng để buộc đồ vật lại với nhau, đặc biệt là khi kết hợp với dây giày hoặc nơ, còn strap thường dùng trong các trường hợp cần cố định hoặc bảo vệ.

Ví dụ: He used a tie to secure the package. (Anh ấy dùng một dây buộc để cố định gói hàng.) check Cord – Dây thừng

Phân biệt: Cord là từ chung để chỉ dây mỏng, có thể được làm từ nhiều chất liệu, trong khi strap thường dày và chắc chắn hơn.

Ví dụ: She tied the box with a thick cord to keep it closed. (Cô ấy buộc hộp lại bằng một sợi dây thừng dày.)