VIETNAMESE
phôi gia công
phôi chế biến
ENGLISH
machined blank
/məˈʃiːnd blæŋk/
processed blank
Phôi gia công là vật liệu đã qua xử lý sơ bộ để chuẩn bị cho gia công chính xác.
Ví dụ
1.
Phôi gia công sẵn sàng cho lắp ráp cuối cùng.
The machined blank was ready for final assembly.
2.
Phôi gia công đảm bảo độ chính xác cao.
Machined blanks ensure high precision.
Ghi chú
Phôi gia công là một từ vựng thuộc lĩnh vực chế tạo và gia công vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Raw material – Nguyên liệu thô
Ví dụ:
Raw materials are processed into parts before the final assembly.
(Nguyên liệu thô được gia công thành các bộ phận trước khi lắp ráp cuối cùng.)
Workpiece – Phôi gia công
Ví dụ:
The workpiece is fixed into the machine for further processing.
(Phôi gia công được cố định vào máy để gia công tiếp.)
Precision blank – Phôi chính xác
Ví dụ:
Precision blanks are used in industries that require high accuracy, like aerospace.
(Phôi chính xác được sử dụng trong các ngành đòi hỏi độ chính xác cao, như hàng không.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết