VIETNAMESE
má bánh bao
má phúng phính, má bầu bĩnh
ENGLISH
chubby cheeks
/ˈʧʌbi ʧiks/
plump cheeks
"Má bánh bao" là cách nói hình tượng để chỉ những người có khuôn mặt tròn trịa, đầy đặn, thường mang lại cảm giác trẻ trung, đáng yêu.
Ví dụ
1.
Cô ấy có má bánh bao và đôi mắt to tròn sáng ngời. Cô ấy trông như một con búp bê vậy.
She has such chubby cheeks and big, bright eyes. She looks like a doll.
2.
Đôi má bánh bao của em bé khiến ai cũng muốn véo.
The baby’s chubby cheeks made everyone want to pinch them.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chubby Cheeks nhé!
Plump Cheeks - Má tròn đầy
Phân biệt: Plump cheeks mô tả đôi má đầy đặn nhưng không nhất thiết phải quá mũm mĩm.
Ví dụ:
Her plump cheeks made her look youthful.
(Đôi má tròn đầy khiến cô ấy trông trẻ trung hơn.)
Puffy Cheeks - Má phúng phính, hơi phồng
Phân biệt: Puffy cheeks nhấn mạnh đôi má có vẻ phồng lên, có thể do cơ địa hoặc phản ứng tạm thời.
Ví dụ:
His puffy cheeks made him look even cuter.
(Đôi má phúng phính của cậu ấy khiến cậu trông càng dễ thương hơn.)
Rosy Cheeks - Má ửng hồng
Phân biệt: Rosy cheeks mô tả đôi má có sắc hồng tự nhiên, thường do sức khỏe tốt hoặc cảm xúc mạnh.
Ví dụ:
Her rosy cheeks glowed in the cold weather.
(Đôi má ửng hồng của cô ấy rạng rỡ trong thời tiết lạnh.)
Baby Cheeks - Má bầu bĩnh giống trẻ con
Phân biệt: Baby cheeks mô tả đôi má tròn trịa, bầu bĩnh như của trẻ sơ sinh.
Ví dụ: She still has baby cheeks even as an adult. (Cô ấy vẫn có đôi má bầu bĩnh dù đã trưởng thành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết