VIETNAMESE
nem cua bể
-
ENGLISH
Crab spring roll
/kræb ˈsprɪŋ roʊl/
-
"Nem cua bể" là loại nem đặc biệt của Việt Nam, được làm từ cua biển và các nguyên liệu khác, cuốn trong lớp bánh tráng.
Ví dụ
1.
Nem cua bể là món yêu thích của tôi.
Crab spring rolls are my favorite.
2.
Tôi đã thử ăn nem cua bể lần đầu tiên.
I tried crab spring rolls for the first time.
Ghi chú
Nem là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fried spring rolls - Nem rán
Ví dụ: I ordered fried spring rolls for the appetizer.
(Tôi đã gọi nem chiên làm món khai vị.)
Spring roll - Nem cuốn
Ví dụ: Spring rolls are often served with dipping sauce.
(Gỏi cuốn thường được ăn kèm với nước mắm chấm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết