VIETNAMESE

phì phị

phị

ENGLISH

bloated

  
ADJ

/ˈbloʊtɪd/

"Phì phị" là từ dùng để chỉ trạng thái béo đến mức chảy xệ, gây cảm giác nặng nề và thiếu săn chắc. Từ này thường mang tính miêu tả tiêu cực về ngoại hình, đặc biệt là khi cơ thể trở nên quá mức thừa cân và kém thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Sau khi ăn một bữa lớn, anh ta cảm thấy phì phị và uể oải.

After eating a huge meal, he felt bloated and sluggish.

2.

Hình ảnh phì phị trong gương nhắc cô nhớ về việc cô đã tăng cân nhiều đến thế nào.

The bloated figure in the mirror reminded her of how much weight she had gained.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bloated nhé! check Puffy - Phồng, sưng

Phân biệt: Puffy mô tả sự sưng phồng, có thể do thừa cân hoặc do cơ thể giữ nước.

Ví dụ: His face looked puffy after a long night of drinking. (Mặt anh ấy trông sưng phồng sau một đêm dài uống rượu.) check Swollen - Sưng to bất thường

Phân biệt: Swollen thường mô tả tình trạng cơ thể bị phình ra do viêm, chấn thương hoặc tích nước.

Ví dụ: Her ankles were swollen after standing all day. (Mắt cá chân của cô ấy bị sưng sau một ngày đứng liên tục.) check Flabby - Mỡ nhão, thiếu săn chắc

Phân biệt: Flabby mô tả cơ thể có nhiều mỡ lỏng lẻo, không săn chắc.

Ví dụ: He decided to work out to get rid of his flabby stomach. (Anh ấy quyết định tập luyện để loại bỏ bụng mỡ nhão.) check Overinflated - Phồng lên quá mức, cồng kềnh

Phân biệt: Overinflated có thể dùng để mô tả thân hình to quá mức một cách không cân đối.

Ví dụ: His overinflated figure made it hard for him to move quickly. (Thân hình phồng to quá mức khiến anh ấy khó di chuyển nhanh.)