VIETNAMESE

lành lặn

nguyên vẹn

ENGLISH

intact

  
ADJ

/ɪnˈtækt/

undamaged

"Lành lặn" là từ dùng để chỉ tình trạng không bị hư hỏng, vỡ nát, hoặc bị tổn hại; còn nguyên vẹn và không bị ảnh hưởng xấu.

Ví dụ

1.

Sau cơn bão, ngôi nhà vẫn còn lành lặn một cách bất ngờ, không có dấu hiệu hư hại nào.

After the storm, the house was surprisingly intact, with no visible damage.

2.

Mảnh đồ tạo tác cổ được tìm thấy vẫn còn lành lặn sau hàng thế kỷ chôn vùi dưới lòng đất.

The ancient artifact was found intact after centuries buried underground.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Intact nhé! check Undamaged - Không bị tổn hại, không bị hư hỏng

Phân biệt: Undamaged nhấn mạnh rằng một vật không bị hư hại sau một tác động nào đó.

Ví dụ: Despite the earthquake, the building remained undamaged. (Mặc dù có động đất, tòa nhà vẫn không bị hư hại.) check Unbroken - Không bị gãy, không bị vỡ

Phân biệt: Unbroken thường dùng cho vật thể giòn hoặc dễ vỡ nhưng vẫn còn nguyên vẹn.

Ví dụ: She carefully carried the unbroken vase to the display shelf. (Cô ấy cẩn thận mang chiếc bình còn nguyên vẹn lên kệ trưng bày.) check Whole - Nguyên vẹn, không thiếu phần nào

Phân biệt: Whole nhấn mạnh rằng một vật hoặc một hệ thống vẫn đầy đủ, không bị thiếu phần nào.

Ví dụ: He managed to keep the family whole despite the hardships. (Anh ấy cố gắng giữ gia đình nguyên vẹn bất chấp những khó khăn.) check Pristine - Còn nguyên trạng, không bị tác động

Phân biệt: Pristine thường mô tả một vật hoặc một môi trường vẫn giữ được trạng thái ban đầu, không bị ảnh hưởng bởi thời gian hay con người.

Ví dụ: The forest remains pristine and untouched by civilization. (Khu rừng vẫn còn nguyên vẹn và chưa bị ảnh hưởng bởi nền văn minh.)