VIETNAMESE

sơn hào hải vị

-

word

ENGLISH

Luxury gourmet food

  
NOUN

/ˈlʌkʃəri ˈɡʊəmeɪt fuːd/

-

"Sơn hào hải vị" là một cách nói về những món ăn cao cấp, đặc biệt là các món hải sản quý hiếm.

Ví dụ

1.

"Món ăn sơn hào hải vị bao gồm những đặc sản quý hiếm như tôm hùm và trứng cá."

"Luxury gourmet food includes rare delicacies like lobster and caviar."

2.

"Nhà hàng phục vụ món ăn sơn hào hải vị."

"The restaurant serves luxury gourmet food."

Ghi chú

Sơn hào hải vị là một thành ngữ nói về những món ăn cực kỳ quý giá, sang trọng, thường chỉ những món ăn đặc sản từ núi rừng và biển cả, mà không phải ai cũng có thể thưởng thức được. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác về sự sang trọng và quý giá trong ẩm thực này nhé! check Delicacies of the highest order – Những món ăn tuyệt vời, quý giá, đặc biệt chỉ có trong những dịp đặc biệt hoặc đối với những người có điều kiện Ví dụ: The banquet was filled with delicacies of the highest order, including caviar and foie gras. (Bữa tiệc đầy những món ăn tuyệt vời, bao gồm trứng cá muối và gan ngỗng.) check Exquisite cuisine – Món ăn tinh tế, chế biến công phu, ngon miệng và đặc biệt Ví dụ: The chef prepared an exquisite cuisine that impressed all the guests. (Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn tinh tế khiến tất cả khách mời đều ấn tượng.) check Luxury food – Món ăn xa xỉ, thường là những món đặc sản đắt tiền và sang trọng Ví dụ: They indulged in luxury food like truffles and lobster during the celebration. (Họ tận hưởng những món ăn xa xỉ như nấm truffle và tôm hùm trong buổi lễ.)