VIETNAMESE
thủ pháo
pháo tay, pháo nhỏ
ENGLISH
handheld firecracker
/ˈhændˌhɛld ˈfaɪərˌkrækər/
small firework
Thủ pháo là loại pháo nhỏ, thường được dùng trong các dịp lễ.
Ví dụ
1.
Trẻ em đốt thủ pháo trong lễ hội.
The children lit handheld firecrackers at the festival.
2.
Thủ pháo làm tăng thêm sự phấn khích cho lễ hội.
Handheld firecrackers add excitement to celebrations.
Ghi chú
Từ handheld firecracker là một từ vựng thuộc lĩnh vực lễ hội và giải trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fireworks – Pháo hoa
Ví dụ:
Handheld firecrackers are often used alongside fireworks during celebrations.
(Pháo cầm tay thường được sử dụng cùng với pháo hoa trong các lễ hội.)
Sparklers – Pháo hoa que
Ví dụ:
Children love playing with sparklers and handheld firecrackers during New Year’s Eve.
(Trẻ em thích chơi với pháo hoa que và pháo cầm tay trong đêm giao thừa.)
Explosive device – Thiết bị phát nổ
Ví dụ:
Handheld firecrackers are small explosive devices used for festive occasions.
(Pháo cầm tay là những thiết bị phát nổ nhỏ được sử dụng trong các dịp lễ hội.)
Celebratory pyrotechnics – Pháo chúc mừng
Ví dụ:
Handheld firecrackers are a type of celebratory pyrotechnics popular in Asian festivals.
(Pháo cầm tay là một loại pháo chúc mừng phổ biến trong các lễ hội châu Á.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết