VIETNAMESE
khụ
lụ khụ
ENGLISH
decrepit
/dɪˈkrepɪt/
"Khụ" là từ gợi tả dáng vẻ người già, chậm chạp và yếu đuối, biểu hiện không còn sức sống bao nhiêu.
Ví dụ
1.
Ông lão lụ khụ đến nỗi cần một chiếc gậy để đi lại.
The old man was so decrepit that he needed a cane to walk.
2.
Ông lão lụ khụ cố gắng leo lên cầu thang.
The decrepit old man struggled to climb the stairs.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Decrepit nhé!
Feeble - Yếu đuối, không có sức lực
Phân biệt: Feeble mô tả sự yếu đuối cả về thể chất và tinh thần, không có khả năng chống cự hoặc hoạt động mạnh.
Ví dụ:
The feeble old man needed help walking up the stairs.
(Cụ ông yếu đuối cần giúp đỡ khi đi lên cầu thang.)
Dilapidated - Xuống cấp, tàn tạ
Phân biệt: Dilapidated thường dùng để chỉ tòa nhà, đồ vật hoặc cơ thể bị hao mòn do thời gian.
Ví dụ:
The dilapidated house was on the verge of collapse.
(Ngôi nhà tàn tạ đang trên bờ vực sụp đổ.)
Worn-out - Kiệt sức, cũ kỹ
Phân biệt: Worn-out có thể mô tả cả người và vật, thể hiện sự mệt mỏi hoặc bị hao mòn nghiêm trọng.
Ví dụ:
His worn-out shoes needed replacing.
(Đôi giày cũ kỹ của anh ấy cần được thay thế.)
Rickety - Lảo đảo, yếu ớt
Phân biệt: Rickety mô tả thứ gì đó yếu ớt, không còn chắc chắn, thường dùng cho đồ vật hoặc dáng đi của người già.
Ví dụ: He walked with a rickety gait due to his old age. (Ông ấy đi với dáng đi lảo đảo do tuổi già.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết