VIETNAMESE

thùng sơn

thùng đựng sơn

word

ENGLISH

paint bucket

  
NOUN

/peɪnt ˈbʌkɪt/

paint container

Thùng sơn là thùng đựng sơn, thường có dung tích từ 1 lít đến 20 lít.

Ví dụ

1.

Thùng sơn được mở một cách cẩn thận.

The paint bucket was opened carefully.

2.

Thùng sơn có nhiều kích cỡ khác nhau.

Paint buckets are available in various sizes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của paint bucket nhé! check Paint pail – Thùng sơn nhỏ

Phân biệt: Paint pail là thùng sơn nhỏ hơn, thường có dung tích từ 1 đến 5 lít.

Ví dụ: The painter used a paint pail for touch-ups. (Người thợ sơn sử dụng một thùng sơn nhỏ để sơn dặm.) check Paint can – Lon sơn

Phân biệt: Paint can thường dùng để chỉ các lon sơn kim loại nhỏ, có dung tích từ 0.5 đến 1 lít.

Ví dụ: He bought a paint can to refresh the walls. (Anh ấy mua một lon sơn để sơn lại tường.) check Plastic paint container – Thùng sơn nhựa

Phân biệt: Plastic paint container là thùng sơn làm bằng nhựa, thường được dùng cho sơn nước hoặc sơn latex.

Ví dụ: The store sells plastic paint containers for easy handling. (Cửa hàng bán thùng sơn nhựa để dễ dàng sử dụng.) check Metal paint drum – Thùng sơn kim loại lớn

Phân biệt: Metal paint drum là thùng sơn dung tích lớn từ 10 đến 20 lít, thường được dùng trong công nghiệp.

Ví dụ: Large construction projects require metal paint drums. (Các dự án xây dựng lớn cần đến những thùng sơn kim loại cỡ lớn.)