VIETNAMESE

khăn giấy ướt

giấy ướt, khăn lau ướt

word

ENGLISH

wet wipes

  
NOUN

/ˈwɛt ˌwaɪps/

moist towelettes

Khăn giấy ướt là khăn giấy có độ ẩm, thường dùng để vệ sinh.

Ví dụ

1.

Khăn giấy ướt rất tiện cho việc lau chùi nhanh.

Wet wipes are handy for quick cleaning.

2.

Khăn giấy ướt thường được dùng cho trẻ em.

Wet wipes are commonly used for babies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wet wipes nhé! check Moist towelette - Khăn giấy ướt nhỏ gọn

Phân biệt: Moist towelette là loại khăn giấy ướt nhỏ, thường được đóng gói riêng lẻ và sử dụng trong các bữa ăn hoặc khi di chuyển.

Ví dụ: Airlines provide a moist towelette before meals. (Các hãng hàng không cung cấp một khăn giấy ướt nhỏ trước bữa ăn.) check Baby wipes - Khăn ướt dành cho em bé

Phân biệt: Baby wipes là loại khăn giấy ướt được thiết kế đặc biệt để làm sạch da em bé mà không gây kích ứng.

Ví dụ: Baby wipes are gentle enough for sensitive skin. (Khăn giấy ướt dành cho em bé đủ dịu nhẹ cho làn da nhạy cảm.) check Antibacterial wipes - Khăn giấy ướt khử khuẩn

Phân biệt: Antibacterial wipes chứa chất khử trùng, giúp tiêu diệt vi khuẩn trên tay hoặc bề mặt.

Ví dụ: Many people carry antibacterial wipes to clean their hands. (Nhiều người mang theo khăn giấy ướt khử khuẩn để vệ sinh tay.) check Disinfecting wipes - Khăn giấy ướt khử trùng

Phân biệt: Disinfecting wipes mạnh hơn antibacterial wipes, thường dùng để lau chùi bề mặt trong bệnh viện, nhà bếp.

Ví dụ: We used disinfecting wipes to clean the kitchen counter. (Chúng tôi đã sử dụng khăn giấy ướt khử trùng để lau bàn bếp.)