VIETNAMESE
nàng
ENGLISH
lady
/ˈleɪdi/
miss, gentlewoman
"Nàng" là từ dùng để chỉ hoặc gọi người phụ nữ trẻ tuổi, xinh đẹp, được yêu quý, tôn trọng.
Ví dụ
1.
Anh nhìn chăm chú vào nàng.
He gazed at the lady.
2.
Bài thơ được dâng tặng cho nàng, người đã chiếm trọn trái tim anh.
The poem was dedicated to the lady who had captured his heart.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lady nhé!
Woman - Người phụ nữ
Phân biệt: Woman là một thuật ngữ chung chỉ một người phụ nữ trưởng thành, không mang sắc thái lịch sự hoặc tôn vinh như Lady.
Ví dụ:
The woman at the counter helped me find the right book.
(Người phụ nữ ở quầy giúp tôi tìm cuốn sách phù hợp.)
Madam - Quý bà, phu nhân
Phân biệt: Madam là một cách gọi tôn trọng đối với phụ nữ, thường dùng trong bối cảnh trang trọng.
Ví dụ:
May I help you, madam?
(Tôi có thể giúp bà không ạ?)
Miss - Cô, tiểu thư
Phân biệt: Miss thường dùng để chỉ một cô gái trẻ hoặc phụ nữ chưa kết hôn.
Ví dụ:
Excuse me, Miss, you dropped your wallet.
(Xin lỗi cô, cô làm rơi ví rồi.)
Ma’am - Bà, cô - cách gọi lịch sự
Phân biệt: Ma’am là cách gọi trang trọng, thường được dùng trong giao tiếp lịch sự, đặc biệt trong dịch vụ khách hàng.
Ví dụ: Thank you for your patience, ma’am. (Cảm ơn sự kiên nhẫn của bà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết