VIETNAMESE

số đo

ENGLISH

measurement

  
NOUN

/ˈmɛʒərmənt/

dimension, size

"Số đo" là các giá trị hoặc kích thước được xác định bằng cách đo lường các đặc điểm cụ thể của đối tượng, như chiều dài, chiều rộng, hoặc số đo cơ thể.

Ví dụ

1.

Người thợ may đã lấy nhiều số đo để đảm bảo bộ vest sẽ vừa vặn hoàn hảo.

The tailor took several measurements to ensure the suit would fit perfectly.

2.

Bác sĩ đã lấy số đo huyết áp cho bệnh nhân.

The doctor took the patient's blood pressure measurement.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Measurement khi nói hoặc viết nhé! check Determine a Measurement - Xác định số đo Ví dụ: The tailor carefully determined the measurement of his chest before making the suit. (Người thợ may cẩn thận xác định số đo vòng ngực của anh ấy trước khi may bộ vest.) check Take a Measurement - Đo lường một giá trị cụ thể Ví dụ: Before buying furniture, always take a measurement of the space available. (Trước khi mua đồ nội thất, hãy luôn đo kích thước không gian có sẵn.) check Compare Measurements - So sánh số đo Ví dụ: The athlete compared his measurements before and after training to track his progress. (Vận động viên so sánh các số đo trước và sau khi tập luyện để theo dõi sự tiến bộ.) check Record a Measurement - Ghi lại số đo Ví dụ: Doctors record a measurement of a patient’s height and weight during check-ups. (Các bác sĩ ghi lại số đo chiều cao và cân nặng của bệnh nhân trong các lần kiểm tra sức khỏe.)