VIETNAMESE

về ngoài giả dối

ENGLISH

facade

  
NOUN

/fəˈsɑd/

"Vẻ ngoài giả dối" là từ chỉ mặt ngoài hoặc bề ngoài của một người, sự vật, hoặc tổ chức, thường được tạo ra để tạo ấn tượng hoặc che giấu bản chất thực sự.

Ví dụ

1.

Đằng sau vẻ ngoài thân thiện, cô ấy là một nữ doanh nhân tàn nhẫn.

Behind her friendly facade, she was a ruthless businesswoman.

2.

Mặc dù có vẻ ngoài thân thiện, nhưng thực chất anh ta rất lừa lọc và không đáng tin cậy.

Despite his friendly facade, he was actually very manipulative and untrustworthy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Facade nhé! check False Front - Mặt nạ giả dối

Phân biệt: False front mô tả sự che giấu bản chất thật bằng một vỏ bọc hào nhoáng.

Ví dụ: His kindness was just a false front to gain trust. (Lòng tốt của anh ta chỉ là vỏ bọc giả tạo để giành được lòng tin.) check Illusion - Ảo tưởng, vẻ ngoài đánh lừa

Phân biệt: Illusion nhấn mạnh sự đánh lừa, không phản ánh thực tế.

Ví dụ: The luxury of the hotel was just an illusion. (Sự xa hoa của khách sạn chỉ là ảo tưởng.) check Pretense - Sự giả vờ, đóng kịch

Phân biệt: Pretense mô tả hành động cố tình tạo ra ấn tượng giả dối.

Ví dụ: She maintained a pretense of happiness despite her troubles. (Cô ấy duy trì vẻ ngoài hạnh phúc dù gặp nhiều khó khăn.) check Masquerade - Lớp vỏ che giấu sự thật

Phân biệt: Masquerade mô tả việc đóng kịch hoặc che giấu sự thật dưới một vỏ bọc.

Ví dụ: His generosity was just a masquerade for his selfishness. (Sự hào phóng của anh ta chỉ là lớp vỏ che giấu sự ích kỷ.)