VIETNAMESE
táo mèo
-
ENGLISH
H'mong apple
/hʌmɒŋ ˈæpl/
-
“Táo mèo” là một loại trái cây nhỏ, chua và có thể chế biến thành mứt hoặc làm gia vị.
Ví dụ
1.
Táo mèo thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống và làm mứt.
H'mong apples are often used in traditional dishes and jams.
2.
Bạn có thể tìm thấy táo mèo ở một số chợ vùng cao ở Việt Nam.
You can find H'mong apples in some highland markets in Vietnam.
Ghi chú
Táo mèo là một từ vựng thuộc nhóm trái cây và thảo dược. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hawthorn - Táo mèo
Ví dụ: Hawthorn berries are commonly used in herbal medicine.
(Quả táo mèo thường được sử dụng trong y học thảo dược.)
Goji berry - Kỷ tử
Ví dụ: Goji berries are known for their high antioxidant content.
(Kỷ tử được biết đến với hàm lượng chất chống oxy hóa cao.)
Ginseng - Nhân sâm
Ví dụ: Ginseng is often used to boost energy and immune function.
(Nhân sâm thường được sử dụng để tăng cường năng lượng và hệ miễn dịch.)
Licorice root - Cam thảo
Ví dụ: Licorice root is commonly added to herbal teas for its sweet taste.
(Rễ cam thảo thường được thêm vào trà thảo dược để tạo vị ngọt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết