VIETNAMESE

khăn

khăn lau, mảnh vải

word

ENGLISH

cloth

  
NOUN

/klɒθ/

fabric piece

Khăn là một mảnh vải hoặc giấy dùng để lau hoặc giữ sạch.

Ví dụ

1.

Khăn được dùng để lau bàn.

The cloth was used to clean the table.

2.

Khăn rất hữu ích trong các công việc vệ sinh hàng ngày.

Cloths are useful in daily cleaning tasks.

Ghi chú

Cloth là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cloth nhé! check Nghĩa 1: Vải, chất liệu dệt từ sợi Ví dụ: The tailor used high-quality cloth to make the dress. (Thợ may đã sử dụng loại vải chất lượng cao để may chiếc váy.) check Nghĩa 2: Khăn lau hoặc mảnh vải dùng để vệ sinh Ví dụ: She wiped the table with a damp cloth. (Cô ấy lau bàn bằng một chiếc khăn ẩm.) check Nghĩa 3: Quần áo hoặc trang phục (cách dùng cổ) Ví dụ: The king was dressed in fine cloth and jewelry. (Nhà vua mặc quần áo sang trọng và đeo trang sức.) check Nghĩa 4: Biểu tượng cho tầng lớp tôn giáo (the cloth) Ví dụ: He decided to take up the cloth and become a priest. (Anh ấy quyết định dấn thân vào con đường tôn giáo và trở thành linh mục.)