VIETNAMESE
đơn ca
hát đơn
ENGLISH
Solo singing
/ˈsəʊləʊ ˈsɪŋɪŋ/
“Đơn ca” là hành động một người hát mà không có sự hỗ trợ từ người khác.
Ví dụ
1.
Màn đơn ca của cô ấy rất cuốn hút và đầy cảm xúc.
Her solo singing was captivating and emotional.
2.
Đơn ca đòi hỏi sự tự tin và kỹ năng.
Solo singing requires confidence and skill.
Ghi chú
Solo singing là một từ ghép của solo (độc tấu hoặc một mình) và singing (hát). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Solo performance - Màn trình diễn độc lập
Ví dụ: Her solo performance captivated the audience.
(Màn trình diễn đơn ca của cô ấy đã thu hút khán giả.)
Soloist - Ca sĩ đơn ca
Ví dụ: The soloist performed a challenging aria with confidence.
(Ca sĩ đơn ca đã trình diễn một đoạn aria đầy thử thách với sự tự tin.)
Vocal solo - Độc tấu giọng hát
Ví dụ: The vocal solo showcased her incredible range and control.
(Phần độc tấu giọng hát thể hiện quãng giọng và khả năng kiểm soát đáng kinh ngạc của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết