VIETNAMESE

tóc màu hạt dẻ

ENGLISH

chestnut hair

  
NOUN

/ˈʧɛˌsnʌt hɛr/

"Tóc màu hạt dẻ" là tóc có màu nâu nhạt với ánh đỏ hoặc nâu vàng, tương tự như màu của hạt dẻ. Màu tóc này thường có sự ấm áp và tự nhiên.

Ví dụ

1.

Cô ấy có mái tóc màu hạt dẻ rất đẹp, rất hợp với màu da của cô ấy.

She has beautiful chestnut hair that complements her skin tone.

2.

Tóc màu hạt dẻ của cô ánh lên dưới ánh sáng mặt trời.

Her chestnut hair gleamed in the sunlight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chestnut Hair nhé! check Auburn Hair - Tóc nâu đỏ

Phân biệt: Auburn hair có màu nâu nhưng có ánh đỏ nhiều hơn so với chestnut hair.

Ví dụ: Her auburn hair glowed beautifully in the sunlight. (Mái tóc nâu đỏ của cô ấy tỏa sáng đẹp dưới ánh nắng.) check Mahogany Hair - Tóc màu gỗ gụ, nâu đậm ánh đỏ

Phân biệt: Mahogany hair đậm hơn chestnut hair và thường có ánh đỏ sẫm.

Ví dụ: She dyed her hair a rich mahogany shade for a bold look. (Cô ấy nhuộm tóc màu gỗ gụ đậm để có một vẻ ngoài ấn tượng.) check Hazel Hair - Tóc nâu hạt dẻ nhạt

Phân biệt: Hazel hair thường nhạt hơn chestnut hair, có pha chút vàng hoặc xanh nhẹ.

Ví dụ: Her hazel hair perfectly complemented her green eyes. (Mái tóc nâu hạt dẻ nhạt của cô ấy hoàn hảo với đôi mắt xanh lục.) check Golden Brown Hair - Tóc nâu ánh vàng

Phân biệt: Golden brown hair có ánh vàng rõ rệt hơn so với màu hạt dẻ.

Ví dụ: Her golden brown hair shined under the autumn sun. (Mái tóc nâu ánh vàng của cô ấy sáng lên dưới ánh mặt trời mùa thu.)