VIETNAMESE

khuôn mặt tròn

mặt bánh bao, mặt trăng, mặt phệ

ENGLISH

round face

  
NOUN

/raʊnd feɪs/

chubby face, baby face, moon face

"Khuôn mặt tròn" là khuôn mặt có chiều dài và chiều rộng gần bằng nhau, với đường viền khuôn mặt cong mềm mại. Người có khuôn mặt tròn thường có gò má đầy đặn, cằm ngắn và trán rộng.

Ví dụ

1.

Cô ấy có khuôn mặt tròn với gò má đầy đặn và cằm ngắn.

She has a round face with big cheeks and a small chin.

2.

Anh ấy có khuôn mặt tròn khiến anh ấy trông trẻ hơn tuổi thật.

He has a round face that makes him look younger than he is.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Round Face nhé! check Chubby Face - Khuôn mặt bầu bĩnh

Phân biệt: Chubby face mô tả khuôn mặt có đường nét mềm mại, tròn trịa, thường kèm theo má phúng phính.

Ví dụ: Her chubby face made her look younger than her age. (Gương mặt bầu bĩnh của cô ấy khiến cô trông trẻ hơn so với tuổi.) check Full Face - Khuôn mặt đầy đặn

Phân biệt: Full face mô tả khuôn mặt có đặc điểm tròn nhưng không hẳn là chubby, chỉ đơn giản là đầy đặn.

Ví dụ: His full face gave him a warm and friendly appearance. (Gương mặt đầy đặn của anh ấy khiến anh ấy trông thân thiện và ấm áp.) check Soft Facial Structure - Cấu trúc khuôn mặt mềm mại

Phân biệt: Soft facial structure mô tả khuôn mặt có đường nét nhẹ nhàng, không góc cạnh.

Ví dụ: People with a soft facial structure often appear more approachable. (Những người có cấu trúc khuôn mặt mềm mại thường trông dễ gần hơn.) check Baby Face - Gương mặt trẻ con

Phân biệt: Baby face mô tả khuôn mặt có nét tròn, trẻ trung, thường trông trẻ hơn so với tuổi thật.

Ví dụ: His baby face made it hard to guess his actual age. (Khuôn mặt trẻ con của anh ấy khiến khó đoán được tuổi thật.)