VIETNAMESE

vỉ nướng thịt

vỉ nướng chuyên dụng, lò nướng thịt

word

ENGLISH

meat grill

  
NOUN

/miːt ɡrɪl/

barbecue rack

Vỉ nướng thịt là vỉ kim loại chuyên dùng để nướng thịt trên lửa.

Ví dụ

1.

Vỉ nướng thịt được làm nóng trên than hoa.

The meat grill was heated over the charcoal.

2.

Vỉ nướng thịt giúp nướng đều.

Meat grills ensure even cooking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của meat grill nhé! check BBQ grill – Vỉ nướng BBQ

Phân biệt: BBQ grill thường được dùng trong các cuộc họp mặt ngoài trời với nướng thịt, còn meat grill là từ chung dùng để chỉ vỉ nướng thịt.

Ví dụ: They set up a BBQ grill in the backyard for the party. (Họ đặt một vỉ nướng BBQ trong sân sau cho bữa tiệc.) check Grill rack – Giá nướng

Phân biệt: Grill rack là một loại giá đỡ được sử dụng để nướng thực phẩm, tương tự như meat grill, nhưng có thể nhỏ hơn hoặc dùng cho các thiết bị khác ngoài vỉ nướng thịt.

Ví dụ: The grill rack held the vegetables while the meat cooked on the main grill. (Giá nướng đã giữ các loại rau trong khi thịt được nướng trên vỉ chính.) check Charcoal grill – Vỉ nướng than

Phân biệt: Charcoal grill sử dụng than để nướng, khác với meat grill, có thể sử dụng nhiều nguồn nhiệt khác nhau.

Ví dụ: He used the charcoal grill for the smoky flavor in the meat. (Anh ấy sử dụng vỉ nướng than để tạo hương vị khói cho thịt.) check Griddle – Bếp nướng

Phân biệt: Griddle là loại bếp phẳng để nướng, có thể nướng thực phẩm nhưng không giống meat grill, vốn có các thanh nướng để nướng thịt.

Ví dụ: She cooked the pancakes on the griddle before moving to the grill for the meat. (Cô ấy đã nấu bánh kếp trên bếp nướng trước khi chuyển sang vỉ nướng thịt.)