VIETNAMESE

thúng

giỏ lớn, sọt lớn

word

ENGLISH

large basket

  
NOUN

/lɑːrʤ ˈbæskɪt/

woven carrier

Thúng là dụng cụ lớn, thường đan bằng tre hoặc nứa để đựng đồ.

Ví dụ

1.

Thúng được chất đầy gạo.

The thúng was filled with rice.

2.

Thúng lớn được dùng để thu hoạch mùa màng.

Large baskets are used for harvesting crops.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của large basket nhé! check Wicker basket – Giỏ đan từ mây tre

Phân biệt: Wicker basket thường được làm từ mây, tre hoặc liễu gai, dùng để đựng đồ hoặc trang trí.

Ví dụ: She carried fruits in a large wicker basket. (Cô ấy mang trái cây trong một chiếc giỏ lớn đan từ mây.) check Storage basket – Giỏ lưu trữ

Phân biệt: Storage basket là giỏ dùng để đựng đồ gia dụng, quần áo hoặc các vật dụng khác trong nhà.

Ví dụ: He organized his laundry in a large storage basket. (Anh ấy sắp xếp quần áo bẩn vào một chiếc giỏ lưu trữ lớn.) check Carrying basket – Giỏ xách tay

Phân biệt: Carrying basket là loại giỏ lớn có tay cầm, thường dùng để đựng thực phẩm hoặc hàng hóa.

Ví dụ: She took a carrying basket to the farmer’s market. (Cô ấy mang một chiếc giỏ xách tay đến chợ nông sản.) check Harvest basket – Giỏ thu hoạch

Phân biệt: Harvest basket là giỏ lớn chuyên dùng để thu hoạch rau, củ, quả từ ruộng.

Ví dụ: The farmer filled a harvest basket with fresh vegetables. (Người nông dân đã chất đầy giỏ thu hoạch với rau tươi.)