VIETNAMESE
vết
dấu vết, dấu ấn
ENGLISH
mark
/mɑːrk/
stain
Vết là dấu hiệu hoặc ký hiệu để lại trên bề mặt.
Ví dụ
1.
Chiếc bàn có một vết từ cốc cà phê.
The table had a mark from the coffee cup.
2.
Vết trên tường có thể được xóa bằng cách lau chùi.
Marks on walls can be removed with cleaning.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mark khi nói hoặc viết nhé!
Mark of distinction – Dấu hiệu phân biệt
Ví dụ: Winning the award was a mark of distinction for his hard work.
(Dấu hiệu phân biệt của chiến thắng giải thưởng là sự nỗ lực của anh ấy.)
Permanent mark – Dấu vết vĩnh viễn
Ví dụ: The scar left a permanent mark on his face.
(Dấu vết vĩnh viễn để lại trên mặt anh ấy là vết sẹo.)
Mark the occasion – Đánh dấu dịp đặc biệt
Ví dụ: They held a party to mark the occasion of their 10th wedding anniversary.
(Họ tổ chức một bữa tiệc để đánh dấu dịp kỷ niệm 10 năm ngày cưới.)
Make a mark – Tạo dấu ấn
Ví dụ: She worked hard to make a mark in the world of fashion.
(Cô ấy làm việc chăm chỉ để tạo dấu ấn trong thế giới thời trang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết