VIETNAMESE

vịt nướng

-

ENGLISH

Grilled duck

  
NOUN

/ˈɡrɪld dʌk/

-

"Vịt nướng" là món ăn được chế biến từ vịt, được tẩm ướp gia vị và nướng trên lửa hoặc trong lò.

Ví dụ

1.

Grilled duck is often served with fresh vegetables and dipping sauce.

Vịt nướng thường được ăn kèm với rau sống và nước chấm.

2.

Vịt nướng có lớp da giòn và thịt mềm.

Grilled duck has a crispy skin and tender meat.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ duck nhé! check Like water off a duck's back - Không bị ảnh hưởng Ví dụ: She told him off, but it was like water off a duck's back. (Cô ấy mắng anh ta, nhưng anh ta không để ý gì cả.) check Duck out of (something) - Tránh né Ví dụ: He tried to duck out of doing his chores by pretending to be sick. (Anh ta cố gắng tránh làm công việc nhà bằng cách giả vờ ốm.) check A sitting duck - Dễ bị tấn công Ví dụ: The old car was a sitting duck for thieves. (Chiếc xe cũ là mục tiêu dễ dàng cho bọn trộm.) check Like a duck to water - Làm quen nhanh Ví dụ: He took to the new job like a duck to water. (Anh ấy đã làm quen với công việc mới rất nhanh chóng.) check Get one's ducks in a row - Sắp xếp có tổ chức Ví dụ: Before starting the project, we need to get our ducks in a row. (Trước khi bắt đầu dự án, chúng ta cần phải chuẩn bị mọi thứ thật kỹ lưỡng.)