VIETNAMESE
tín vật
vật ước hẹn, vật kỷ niệm
ENGLISH
token
/ˈtoʊkən/
keepsake
Tín vật là vật mang ý nghĩa biểu tượng, thường dùng trong giao ước.
Ví dụ
1.
Chiếc nhẫn được trao như tín vật của họ.
The ring was given as a token of their bond.
2.
Tín vật đại diện cho những kết nối ý nghĩa.
Tokens represent meaningful connections.
Ghi chú
Token là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của token nhé!
Nghĩa 1: Đồng xu thay thế tiền trong giao dịch
Ví dụ:
The arcade machine requires a token to play.
(Máy trò chơi điện tử yêu cầu một đồng xu thay thế để chơi.)
Nghĩa 2: Dấu hiệu hoặc biểu tượng của một điều gì đó
Ví dụ:
The flowers were a token of appreciation from the company.
(Những bông hoa là biểu tượng của sự cảm kích từ công ty.)
Nghĩa 3: Mã bảo mật trong công nghệ (authentication token)
Ví dụ:
The website requires an authentication token for secure login.
(Trang web yêu cầu một mã bảo mật để đăng nhập an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết