VIETNAMESE
sàng sảy
lọc bỏ
ENGLISH
winnow
/ˈwɪnəʊ/
sift
Sàng sảy là hành động lọc bỏ những phần không mong muốn.
Ví dụ
1.
Farmers winnowed the grain to remove chaff.
Nông dân sàng sảy hạt để loại bỏ vỏ trấu.
2.
She winnowed the seeds to clean them.
Cô ấy sàng sảy hạt giống để làm sạch.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “winnow” khi nói hoặc viết nhé! /thontk1/ Common Collocations: /thontk1/ Winnow grain - Sàng sảy hạt /thontk4/ Farmers winnowed the grain to remove the chaff. (Nông dân sàng sảy hạt để loại bỏ vỏ trấu.) /thontk1/ Winnow options - Lọc các tùy chọn /thontk4/ They winnowed their options before making a decision. (Họ lọc các tùy chọn trước khi đưa ra quyết định.) /thontk1/ Winnow through data - Lọc dữ liệu /thontk4/ The analyst winnowed through the data to find key insights. (Nhà phân tích lọc dữ liệu để tìm ra những thông tin quan trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết